Việt
quị xuống
qùi
ngã quị
ngã quị gói.
làm bộ
làm cao
tự mãn
tự phụ.
ngã xuống
ngã gục
ngã ngất
bất tỉnh
Đức
knien
überheben II: sich ~
umsinken
umsinken /(st. V.; ist)/
ngã xuống; ngã gục; quị xuống; ngã ngất; bất tỉnh;
knien /vi/
1. (h) qùi; für kniende Schützen để qùi bắn; kniend schießen qùi bắn; 2. ngã quị, quị xuống, ngã quị gói.
1. quị xuống (khi nâng vật nặng); 2. làm bộ, làm cao, tự mãn, tự phụ.