TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quị xuống

quị xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qùi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngã quị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngã quị gói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự mãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự phụ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngã xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngã gục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngã ngất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất tỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

quị xuống

knien

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überheben II: sich ~

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umsinken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umsinken /(st. V.; ist)/

ngã xuống; ngã gục; quị xuống; ngã ngất; bất tỉnh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

knien /vi/

1. (h) qùi; für kniende Schützen để qùi bắn; kniend schießen qùi bắn; 2. ngã quị, quị xuống, ngã quị gói.

überheben II: sich ~

1. quị xuống (khi nâng vật nặng); 2. làm bộ, làm cao, tự mãn, tự phụ.