Việt
rơi xuống
ngã xuống
sa
rơi
rụng.
Đức
hinfallen
Die Königstochter soll sich in ihrem fünfzehnten Jahr an einer Spindel stechen und tot hinfallen.
Đến năm mười lăm tuổi công chúa sẽ bị mũi quay sợi đâm phải rồi lăn ra chết!Rồi chẳng thèm nói thêm nửa lời, bà đi ra khỏi phòng.
hinfallen /vi (s)/
rơi xuống, ngã xuống, sa, rơi, rụng.