TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lọt xuống

sụp đổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sụp xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lọt xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rơi xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tụt chân xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngã xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lọt xuống

durchbrechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einbrechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist durch den Bretterboden durchgebrochen

nó bị lọt qua sàn ván.

auf dem Eis einbrechen

lọt xuống mặt băng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchbrechen /(st. V.)/

(ist) sụp đổ; sụp xuống; lọt xuống [durch + Akk : qua cái gì];

nó bị lọt qua sàn ván. : er ist durch den Bretterboden durchgebrochen

einbrechen /xâm nhập vào nơi nào; der Gegner ist in unsere Stadt eingebrochen/

(ist) rơi xuống; lọt xuống; tụt chân xuống; ngã xuống;

lọt xuống mặt băng. : auf dem Eis einbrechen