durchbrechen /(st. V.)/
(ist) sụp đổ;
sụp xuống;
lọt xuống [durch + Akk : qua cái gì];
nó bị lọt qua sàn ván. : er ist durch den Bretterboden durchgebrochen
einbrechen /xâm nhập vào nơi nào; der Gegner ist in unsere Stadt eingebrochen/
(ist) rơi xuống;
lọt xuống;
tụt chân xuống;
ngã xuống;
lọt xuống mặt băng. : auf dem Eis einbrechen