absturzen /(sw. V.; ist)/
rơi xuỄíng;
rớt xuống;
ngã xuống;
das Flugzeug stürzte ab : chiếc máy bay rớt xuống.
absturzen /(sw. V.; ist)/
dốc cao;
đôc thẳng;
dốc đứng cheo leo;
der Hang stürzt fast senkrecht zum Meer ab : sườn dốc gần như thẳng đứng với mặt biển.