niedersturzen /(sw. V.; ist)/
rơi xuống;
rớt xuống (herabstürzen);
Stürzen /[’JtYrtsan] (sw. V.)/
(ist) rơi;
rơi xuống;
rớt xuống [aus/von + Dat: từ (nơi nào)];
té từ cửa sổ xuống : aus dem Fenster Stürzen ông ấy rai xuống từ mái nhà : er ist vom Dach gestürzt nhiệt độ hạ đột ngột xuống đến mười độ âm. : die Temperatur stürzte auf 10° unter null
absturzen /(sw. V.; ist)/
rơi xuỄíng;
rớt xuống;
ngã xuống;
chiếc máy bay rớt xuống. : das Flugzeug stürzte ab
hinunterjfallen /(st. V.; ist)/
rơi xuông;
té xuông;
rớt xuống;
rụng xuống;