Việt
dốc cao
đôc thẳng
dốc đứng cheo leo
Đức
absturzen
der Hang stürzt fast senkrecht zum Meer ab
sườn dốc gần như thẳng đứng với mặt biển.
absturzen /(sw. V.; ist)/
dốc cao; đôc thẳng; dốc đứng cheo leo;
sườn dốc gần như thẳng đứng với mặt biển. : der Hang stürzt fast senkrecht zum Meer ab