zusammensacken /(sw. V.; ist) (ugs.)/
gục xuống;
quỵ xuống;
niedersturzen /(sw. V.; ist)/
gục xuống;
ngã xuống;
quỵ xuống;
wegsacken /(sw. V.; ist)/
sụp xuống;
quỵ xuống;
hạ xuống;
(người nào) chợt cảm thấy bủn rủn và khuỵu xuống. : jmdm. sacken die Beine weg