wegsacken /(sw. V.; ist)/
(ugs ) chìm;
đắm (untergehen);
wegsacken /(sw. V.; ist)/
rơi xuống ( 2 absacken);
die Maschine sackte plötzlich weg : máy bay đột ngột rơi xuống.
wegsacken /(sw. V.; ist)/
sụp xuống;
quỵ xuống;
hạ xuống;
jmdm. sacken die Beine weg : (người nào) chợt cảm thấy bủn rủn và khuỵu xuống.