TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

té ngã

té ngã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vấp ngã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

2582 té xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngã xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

té ngã

fliegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stürzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf die Nase fliegen

bị ngã dập rnfli. 1

er ist auf der Straße gestürzt

nó té ngã xuống đường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fliegen /(st. V.)/

(ist) (ugs ) té ngã; vấp ngã (stürzen);

bị ngã dập rnfli. 1 : auf die Nase fliegen

Stürzen /[’JtYrtsan] (sw. V.)/

(ist) té ngã; 2582 té xuống; ngã xuống;

nó té ngã xuống đường. : er ist auf der Straße gestürzt