TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vấp ngã

vấp ngã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trượt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

té ngã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thất bại nặng nề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thất bại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phạm sai lầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rung .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưóc hụt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sẩy chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tntợt chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phạm sai lầm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vấp ngã

straucheln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

segeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fliegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einbrechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

holpem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Warnung vor Stolperfallen

Cảnh báo có nguy cơ vấp ngã

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf den Boden segeln

trượt ngã trên mặt đất. 1

auf die Nase fliegen

bị ngã dập rnfli. 1

die Konservativen sind bei den Wahlen schwer eingebrochen

những người bảo thủ đã thất bại nặng nề trong cuộc bầu cử.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

holpem /vi/

vấp, vấp ngã, rung (về ô tô).

straucheln /vi/

1. (s) vấp, bưóc hụt, sẩy chân, tntợt chân; 2. (h) vấp ngã, phạm sai lầm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

segeln /(sw. V.)/

(ist) (từ lóng) trượt; vấp ngã;

trượt ngã trên mặt đất. 1 : auf den Boden segeln

fliegen /(st. V.)/

(ist) (ugs ) té ngã; vấp ngã (stürzen);

bị ngã dập rnfli. 1 : auf die Nase fliegen

einbrechen /xâm nhập vào nơi nào; der Gegner ist in unsere Stadt eingebrochen/

(ist) (từ lóng) vấp ngã; thất bại nặng nề;

những người bảo thủ đã thất bại nặng nề trong cuộc bầu cử. : die Konservativen sind bei den Wahlen schwer eingebrochen

straucheln /[’Jtrauxaln] (sw. V.; ist)/

vấp ngã; thất bại; phạm sai lầm;