TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thất bại nặng nề

thất bại nặng nề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thua đậm 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vấp ngã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đại bại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thất bại nặng nề

einige

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einbrechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fiasko

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Konservativen sind bei den Wahlen schwer eingebrochen

những người bảo thủ đã thất bại nặng nề trong cuộc bầu cử.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einige /hen (unr. V.; ist)/

(Sport Jargon) thất bại nặng nề; thua đậm 1;

einbrechen /xâm nhập vào nơi nào; der Gegner ist in unsere Stadt eingebrochen/

(ist) (từ lóng) vấp ngã; thất bại nặng nề;

những người bảo thủ đã thất bại nặng nề trong cuộc bầu cử. : die Konservativen sind bei den Wahlen schwer eingebrochen

Fiasko /[’fiasko], das; -s, -s/

sự đại bại; thất bại nặng nề (großer Misserfolg, Fehlschlag);