Việt
đại bại
thất bại
~ erleiden chịu thất bại
sự đại bại
thất bại nặng nề
Đức
Fiasko
Fiasko /[’fiasko], das; -s, -s/
sự đại bại; thất bại nặng nề (großer Misserfolg, Fehlschlag);
Fiasko /n -s, -s,/
sự] đại bại, thất bại, Fiasko erleiden [machen] chịu thất bại;