TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hinlegen

đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp sẵn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trả một khoản tiền lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt nằm xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ngã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm rơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nằm xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nằm xuống để ngủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngả lưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngã xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

té xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trình bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hinlegen

hinlegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. einen Zettel hinlegen

để cho ai một tờ giấy (nhắn tin).

es hätte mich beinah hingelegt

tôi hoàn toàn bị bất ngờ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine Rolle hinlegen

đóng vai trò một cách hoàn hảo;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinlegen /(sw. V.; hat)/

để; đặt; sắp sẵn (ở một chỗ aằò);

jmdm. einen Zettel hinlegen : để cho ai một tờ giấy (nhắn tin).

hinlegen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) thanh toán; trả một khoản tiền lớn (bezahlen);

hinlegen /(sw. V.; hat)/

bỏ xuống; đặt xuống; để xuống (weglegen);

hinlegen /(sw. V.; hat)/

đặt (ai) nằm xuống;

hinlegen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) làm ngã; làm rơi;

es hätte mich beinah hingelegt : tôi hoàn toàn bị bất ngờ.

hinlegen /(sw. V.; hat)/

nằm xuống (một chỗ nào);

hinlegen /(sw. V.; hat)/

nằm xuống để ngủ; ngả lưng;

hinlegen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) ngã xuống; té xuống;

hinlegen /(sw. V.; hat)/

(từ lóng) trình bày; biểu diễn (darbieten);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinlegen /vt/

đặt, để; [đưa, cho, bỏ, tra]... vào; nằm xuổng! (lệnh); eine Rolle hinlegen đóng vai trò một cách hoàn hảo;