Việt
ngả lưng
nằm xuö'ng
nằm xuống để ngủ
Đức
langlegen
hinlegen
langlegen /sich (sw. V.; hat) (ugs.)/
nằm xuö' ng; ngả lưng;
hinlegen /(sw. V.; hat)/
nằm xuống để ngủ; ngả lưng;