TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm rơi

làm ngã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm rơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm rơi

hinlegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fallenlas

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es hätte mich beinah hingelegt

tôi hoàn toàn bị bất ngờ.

lass das Kind nicht fallen!

đừng để bé ngã nhé!

vor Schreck das ganze Geschirr fallen lassen

hoảng sợ đánh rai cả chồng đĩa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinlegen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) làm ngã; làm rơi;

tôi hoàn toàn bị bất ngờ. : es hätte mich beinah hingelegt

fallen /(st. V.; ist)/

(fallen + lassen) làm rơi; làm ngã;

đừng để bé ngã nhé! : lass das Kind nicht fallen!

fallenlas /sen (st. V.; ist)/

làm rơi; làm ngã;

hoảng sợ đánh rai cả chồng đĩa. : vor Schreck das ganze Geschirr fallen lassen