patschen /(sw. V.; hat/ist) (ugs.)/
(hat) kêu lõm bõm;
vỗ oàn oạp;
patschen /(sw. V.; hat/ist) (ugs.)/
(ist) rơi lộp bộp;
der Regen patscht auf das Dach : mưa rai lộp bộp trên mái nhà.
patschen /(sw. V.; hat/ist) (ugs.)/
(hat) đập lộp bộp;
đánh bịch bịch;
patschen /(sw. V.; hat/ist) (ugs.)/
(ist) lội bì bõm;
Patschen /der; -s, - (österr.)/
(meist Pl ) dép đi trong nhà;
giày vải;
Patschen /der; -s, - (österr.)/
sự thủng bánh xe;
sự nổ lốp;