Việt
kêu lõm bõm
vỗ oàn oạp
kêu óc ách
Đức
patschen
schwapsen
patschen /(sw. V.; hat/ist) (ugs.)/
(hat) kêu lõm bõm; vỗ oàn oạp;
schwapsen /(sw. V.)/
(hat) (nước, chất lỏng v v ) kêu óc ách; kêu lõm bõm;