Việt
kêu óc ách
kêu lõm bõm
tràn ra ngoài
đổ tràn ra ngoài
Đức
schwapsen
der Kaffee ist aus der Tasse geschwapst
cà phê đã trán ra ngoài cái tách.
schwapsen /(sw. V.)/
(hat) (nước, chất lỏng v v ) kêu óc ách; kêu lõm bõm;
(ist) tràn ra ngoài;
der Kaffee ist aus der Tasse geschwapst : cà phê đã trán ra ngoài cái tách.
(hat) đổ tràn ra ngoài;