TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lội bì bõm

lội bì bõm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lội lõm bõm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lội bì bõm

panscherschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

platschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

platschern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

patschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

plansehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Kinder platschen im Wasser

bọn trễ con lội bì bõm trong nước.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

platschen /(sw. V.)/

(ugs ) (hat/ist) lội bì bõm [in + Dat : trong ];

bọn trễ con lội bì bõm trong nước. : die Kinder platschen im Wasser

platschern /['pletjorn] (sw. V.)/

(hat) lội bì bõm;

patschen /(sw. V.; hat/ist) (ugs.)/

(ist) lội bì bõm;

plansehen /(sw. V.; hat)/

lội bì bõm; lội lõm bõm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

panscherschen /vi/

lội bì bõm; vt (rượu) buôn lậu, pha.