platschern /['pletjorn] (sw. V.)/
(hat) kêu lộp độp;
gõ lộp bộp;
platschern /['pletjorn] (sw. V.)/
(hat) lội bì bõm;
platschern /['pletjorn] (sw. V.)/
(ist) vỗ lộp bộp;
chảy róc rách;
der Bach plätschert über die Steine : dòng suối vỗ rì rào vào những viên đá das Gespräch plätschert : câu chuyện dông dài.