platschern /['pletjorn] (sw. V.)/
(ist) vỗ lộp bộp;
chảy róc rách;
dòng suối vỗ rì rào vào những viên đá : der Bach plätschert über die Steine câu chuyện dông dài. : das Gespräch plätschert
gurgeln /(sw. V.; hat)/
chảy ùng ục;
chảy ồng ộc;
chảy róc rách;
rieseln /['ri:zaln] (sw. V.)/
(ist) chảy ròng ròng;
chảy thành tia;
lã chã;
chảy róc rách;
máu tuôn ra từ vết thương. : Blut rieselte aus der Wunde