TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chảy róc rách

chảy róc rách

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỗ lộp bộp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chảy ùng ục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chảy ồng ộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chảy ròng ròng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chảy thành tia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lã chã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chảy róc rách

rieseln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

platschern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gurgeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Bach plätschert über die Steine

dòng suối vỗ rì rào vào những viên đá

das Gespräch plätschert

câu chuyện dông dài.

Blut rieselte aus der Wunde

máu tuôn ra từ vết thương.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

platschern /['pletjorn] (sw. V.)/

(ist) vỗ lộp bộp; chảy róc rách;

dòng suối vỗ rì rào vào những viên đá : der Bach plätschert über die Steine câu chuyện dông dài. : das Gespräch plätschert

gurgeln /(sw. V.; hat)/

chảy ùng ục; chảy ồng ộc; chảy róc rách;

rieseln /['ri:zaln] (sw. V.)/

(ist) chảy ròng ròng; chảy thành tia; lã chã; chảy róc rách;

máu tuôn ra từ vết thương. : Blut rieselte aus der Wunde

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chảy róc rách

rieseln vi; mưa khỗng ngừng chảy róc rách ein Regen rieselte unaufhörlich