Việt
súc
súc miệng
chảy ùng ục
chảy ồng ộc
chảy róc rách
nói lúng búng
Đức
gurgeln
einen gurgeln
uống rượu, nhậu một ly.
gurgeln /(sw. V.; hat)/
súc miệng;
einen gurgeln : uống rượu, nhậu một ly.
chảy ùng ục; chảy ồng ộc; chảy róc rách;
nói lúng búng;
gurgeln /I vt/
súc (miệng); II vi sôi, sôi, sôi réo, sôi sục;