TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gurgeln

súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súc miệng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chảy ùng ục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chảy ồng ộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chảy róc rách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói lúng búng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gurgeln

gurgeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen gurgeln

uống rượu, nhậu một ly.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gurgeln /(sw. V.; hat)/

súc miệng;

einen gurgeln : uống rượu, nhậu một ly.

gurgeln /(sw. V.; hat)/

chảy ùng ục; chảy ồng ộc; chảy róc rách;

gurgeln /(sw. V.; hat)/

nói lúng búng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gurgeln /I vt/

súc (miệng); II vi sôi, sôi, sôi réo, sôi sục;