TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

súc miệng

súc miệng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

súc miệng

 gargle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

súc miệng

Mundspülen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gurgeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

P330 Mund ausspülen.

P330 Súc miệng.

P301 + P330 + P331 BEI VERSCHLUCKEN: Mund ausspülen.

P301 + P312 + P331 KHI NUỐT PHẢI: Súc miệng.

Bei Verschlucken Mund mit Wasser ausspülen (nur wenn Verunfallter bei Bewusstsein ist)

Khí nuốt phải chất này: Súc miệng bằng nước sạch (chỉ khi nào người bị nạn còn tỉnh)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen gurgeln

uống rượu, nhậu một ly.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gurgeln /(sw. V.; hat)/

súc miệng;

uống rượu, nhậu một ly. : einen gurgeln

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gargle /xây dựng/

súc miệng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mundspülen /n -s/

sự] súc miệng; Mund