Việt
súc miệng
Anh
gargle
Đức
Mundspülen
gurgeln
P330 Mund ausspülen.
P330 Súc miệng.
P301 + P330 + P331 BEI VERSCHLUCKEN: Mund ausspülen.
P301 + P312 + P331 KHI NUỐT PHẢI: Súc miệng.
Bei Verschlucken Mund mit Wasser ausspülen (nur wenn Verunfallter bei Bewusstsein ist)
Khí nuốt phải chất này: Súc miệng bằng nước sạch (chỉ khi nào người bị nạn còn tỉnh)
einen gurgeln
uống rượu, nhậu một ly.
gurgeln /(sw. V.; hat)/
súc miệng;
uống rượu, nhậu một ly. : einen gurgeln
gargle /xây dựng/
Mundspülen /n -s/
sự] súc miệng; Mund