rieseln /['ri:zaln] (sw. V.)/
(hat) kêu róc rách;
reo róc rách;
eine Quelle rieselt : suối reo róc rách.
rieseln /['ri:zaln] (sw. V.)/
(ist) rơi nhẹ xuống;
rơi lã chã;
leise rieselt der Schnee : tuyết rơi nhè nhẹ.
rieseln /['ri:zaln] (sw. V.)/
(ist) chảy ròng ròng;
chảy thành tia;
lã chã;
chảy róc rách;
Blut rieselte aus der Wunde : máu tuôn ra từ vết thương.