Việt
chảy ròng ròng
chảy thành tia
lã chã
chảy róc rách
s
chảy
trôi
tan thành nưđc
tan ra
nóng chảy.
Đức
rieseln
fließen
Blut rieselte aus der Wunde
máu tuôn ra từ vết thương.
fließen /vi (/
1. chảy, trôi, chảy ròng ròng, chảy thành tia, lã chã; ins Meer fließen chảy ra biển; 2. tan thành nưđc, tan ra, nóng chảy.
rieseln /['ri:zaln] (sw. V.)/
(ist) chảy ròng ròng; chảy thành tia; lã chã; chảy róc rách;
máu tuôn ra từ vết thương. : Blut rieselte aus der Wunde