Việt
s
chảy
trôi
chảy ròng ròng
chảy thành tia
lã chã
tan thành nưđc
tan ra
nóng chảy.
Đức
fließen
fließen /vi (/
1. chảy, trôi, chảy ròng ròng, chảy thành tia, lã chã; ins Meer fließen chảy ra biển; 2. tan thành nưđc, tan ra, nóng chảy.