rieseln /['ri:zaln] (sw. V.)/
(ist) rơi nhẹ xuống;
rơi lã chã;
tuyết rơi nhè nhẹ. : leise rieselt der Schnee
fließen /['ílúsan] (st. V.; ist)/
phun ra;
tóe ra;
tuôn ra;
chảy ròng ròng;
rơi lã chã;
nó bị cảm lạnh nặng đến nỗi nước mũi chảy liên tục. : er war so erkältet, dass seine Nase ununterbrochen floss