TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tóe ra

tóe ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắn tóe ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỏa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay tứ tung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay tung ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phun ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuôn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chảy ròng ròng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rơi lã chã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay tú tung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay tung.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tóe ra

stieben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausstrahlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stiefel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fließen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Freistrahlbildung wird größtenteils vermieden (Bild 5).

Miệng phun lệch tâm được tạo ra dễ dàng hơn và tránh được phần lớn hiện tượng phun bắn tung tóe ra ngoài khuôn (Hình 5).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Ofen strahlt Wärme aus

lò sưởi tỏa ra hơi ấm.

er war so erkältet, dass seine Nase ununterbrochen floss

nó bị cảm lạnh nặng đến nỗi nước mũi chảy liên tục.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stieben /vi (s)/

bay tú tung, tóe ra, bắn tóe ra, bay tung.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausstrahlen /(sw. V.; hat)/

tỏa ra; phát ra; tóe ra (verbreiten);

lò sưởi tỏa ra hơi ấm. : der Ofen strahlt Wärme aus

Stiefel,stieben /['Jti:ban] (st., seltener SW. V.)/

(ist/hat) bay tứ tung; tóe ra; bắn tóe ra; bay tung ra;

fließen /['ílúsan] (st. V.; ist)/

phun ra; tóe ra; tuôn ra; chảy ròng ròng; rơi lã chã;

nó bị cảm lạnh nặng đến nỗi nước mũi chảy liên tục. : er war so erkältet, dass seine Nase ununterbrochen floss