ausstrahlen /(sw. V.; hat)/
tỏa ra;
phát ra;
tóe ra (verbreiten);
lò sưởi tỏa ra hơi ấm. : der Ofen strahlt Wärme aus
Stiefel,stieben /['Jti:ban] (st., seltener SW. V.)/
(ist/hat) bay tứ tung;
tóe ra;
bắn tóe ra;
bay tung ra;
fließen /['ílúsan] (st. V.; ist)/
phun ra;
tóe ra;
tuôn ra;
chảy ròng ròng;
rơi lã chã;
nó bị cảm lạnh nặng đến nỗi nước mũi chảy liên tục. : er war so erkältet, dass seine Nase ununterbrochen floss