Việt
bay tứ tung
bay khắp nơi
bắn tung tóe
tóe ra
bắn tóe ra
bay tung ra
Đức
zerflattem
spruhen
Stiefel
stieben
spruhen /[’|pry:on] (sw. V.)/
bay tứ tung; bắn tung tóe (tia lửa);
Stiefel,stieben /['Jti:ban] (st., seltener SW. V.)/
(ist/hat) bay tứ tung; tóe ra; bắn tóe ra; bay tung ra;
zerflattem /vi (s)/
bay khắp nơi, bay tứ tung; bị gió thổi tung lên.