Việt
bay khắp nơi
bay tứ tung
bay tú tung
Đức
zerflattem
auseinanderfliegen
zerflattem /vi (s)/
bay khắp nơi, bay tứ tung; bị gió thổi tung lên.
auseinanderfliegen /vi (s)/
bay tú tung, bay khắp nơi; -