Việt
bay tứ tung
tóe ra
bắn tóe ra
bay tung ra
Đức
Stiefel
stieben
Stiefel,stieben /['Jti:ban] (st., seltener SW. V.)/
(ist/hat) bay tứ tung; tóe ra; bắn tóe ra; bay tung ra;