Việt
rơi nhẹ xuống
rơi lã chã
Đức
rieseln
leise rieselt der Schnee
tuyết rơi nhè nhẹ.
rieseln /['ri:zaln] (sw. V.)/
(ist) rơi nhẹ xuống; rơi lã chã;
tuyết rơi nhè nhẹ. : leise rieselt der Schnee