rieseln /['ri:zaln] (sw. V.)/
(hat) kêu róc rách;
reo róc rách;
suối reo róc rách. : eine Quelle rieselt
rauschen /(sw. V.)/
Ị (hat) kêu xào xạc;
kêu sột soạt;
kêu rì rào;
kêu róc rách;
tiếng suối róc rách : der Bach rauscht tiếng hoan hô như sấm. : rauschender Beifall