TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gõ lộp bộp

kêu lộp độp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gõ lộp bộp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khua lách cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gõ lạch cạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rơi lộp bộp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rớt lộp bộp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỗ ì ầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gõ lộp bộp

platschern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rappeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

platschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bei jmdm. rappelt es

(tiếng lóng) người nào hơi khùng khùng.

der Regen platscht gegen die Scheiben

mưa gõ lộp bộp vào các tấm kính

Wellen platschten ans Ufer

sóng vỗ ì ầm vào bờ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

platschern /['pletjorn] (sw. V.)/

(hat) kêu lộp độp; gõ lộp bộp;

rappeln /(sw. V.)/

(hat) (ugs ) khua lách cách; gõ lạch cạch; gõ lộp bộp;

(tiếng lóng) người nào hơi khùng khùng. : bei jmdm. rappelt es

platschen /(sw. V.)/

(ist) rơi lộp bộp; rớt lộp bộp; gõ lộp bộp; vỗ ì ầm [an/gegen + Akk : vào ];

mưa gõ lộp bộp vào các tấm kính : der Regen platscht gegen die Scheiben sóng vỗ ì ầm vào bờ. : Wellen platschten ans Ufer