Việt
rơi lộp bộp
rớt lộp bộp
gõ lộp bộp
vỗ ì ầm
Đức
platschen
der Regen platscht gegen die Scheiben
mưa gõ lộp bộp vào các tấm kính
Wellen platschten ans Ufer
sóng vỗ ì ầm vào bờ.
platschen /(sw. V.)/
(ist) rơi lộp bộp; rớt lộp bộp; gõ lộp bộp; vỗ ì ầm [an/gegen + Akk : vào ];
mưa gõ lộp bộp vào các tấm kính : der Regen platscht gegen die Scheiben sóng vỗ ì ầm vào bờ. : Wellen platschten ans Ufer