Pantoffel /[pan'tofal], der; -s, -n/
giày vải;
dép đan;
(đàn bà) bắt nạt chồng, nắm quyền chĩ huy trong gia đình : den Pantoffel schwingen (ugs.) bị vợ bắt nạt, bị vợ áp chế : unter dem Pantoffel stehen (ugs.) cưới bà vợ dữ dằn, bị vợ bắt nạt. : unter den Pantoffel kommen, geraten (ugs.)
Patschen /der; -s, - (österr.)/
(meist Pl ) dép đi trong nhà;
giày vải;
Schlorre /die; -, -n (landsch.)/
giày vải;
dép đi trong nhà (Hausschuh, Pantoffel);