Pantoffel /m -s, -n u =/
giày vải, dép đan; ♦ den Pantoffel schwingen [führen] chỉ huy trong nhà, dẫn đầu trong nhà (về phụ nũ).
Latsche II /f =, -n/
1. chiếc giày b| mòn gót; 2.đôi giày vải, dép đan; 3. người lôi thôi lốc thốc, ngưòi luộm thuộm; ngừơi nhu nhược, ngưỏi thiéu kiên quyết, ngưỏi ươn hèn, đồ bạc nhược.