TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dép đan

giày vải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dép đan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếc giày b, mòn gót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đôi giày vải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người lôi thôi lốc thốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi luộm thuộm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

dép đan

Pantoffel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Latsche II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Pantoffel schwingen (ugs.)

(đàn bà) bắt nạt chồng, nắm quyền chĩ huy trong gia đình

unter dem Pantoffel stehen (ugs.)

bị vợ bắt nạt, bị vợ áp chế

unter den Pantoffel kommen, geraten (ugs.)

cưới bà vợ dữ dằn, bị vợ bắt nạt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den Pantoffel schwingen [führen]

chỉ huy trong nhà, dẫn đầu trong nhà (về phụ nũ).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pantoffel /[pan'tofal], der; -s, -n/

giày vải; dép đan;

(đàn bà) bắt nạt chồng, nắm quyền chĩ huy trong gia đình : den Pantoffel schwingen (ugs.) bị vợ bắt nạt, bị vợ áp chế : unter dem Pantoffel stehen (ugs.) cưới bà vợ dữ dằn, bị vợ bắt nạt. : unter den Pantoffel kommen, geraten (ugs.)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pantoffel /m -s, -n u =/

giày vải, dép đan; ♦ den Pantoffel schwingen [führen] chỉ huy trong nhà, dẫn đầu trong nhà (về phụ nũ).

Latsche II /f =, -n/

1. chiếc giày b| mòn gót; 2.đôi giày vải, dép đan; 3. người lôi thôi lốc thốc, ngưòi luộm thuộm; ngừơi nhu nhược, ngưỏi thiéu kiên quyết, ngưỏi ươn hèn, đồ bạc nhược.