Việt
trỏ chuyên
kháo chuyên
tán gẫu
tán chuyên
nịnh
xu nịnh
nịnh hót
nịnh nọt.
Đức
schmusen
schmusen /vi/
1. trỏ chuyên, kháo chuyên, tán gẫu, tán chuyên; 2. nịnh, xu nịnh, nịnh hót, nịnh nọt.