schmusen /[’Jmu:zan] (sw. V.; hat) (ugs.)/
2342 ôm ấp;
vuö' t ve;
âu yếm;
mit jmdm. schmusen : âu yếm vuốt ve ai die beiden schmusten miteinander : hai người ău yếm nhau.
schmusen /[’Jmu:zan] (sw. V.; hat) (ugs.)/
(abwertend) nịnh nọt;
nịnh hót;
bợ đỡ;
xun xoe;