TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schmusen

nịnh hót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trỏ chuyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kháo chuyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán gẫu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán chuyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nịnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xu nịnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nịnh nọt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

2342 ôm ấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vuö't ve

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

âu yếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nịnh nọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bợ đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xun xoe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schmusen

schmusen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit jmdm. schmusen

âu yếm vuốt ve ai

die beiden schmusten miteinander

hai người ău yếm nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schmusen /[’Jmu:zan] (sw. V.; hat) (ugs.)/

2342 ôm ấp; vuö' t ve; âu yếm;

mit jmdm. schmusen : âu yếm vuốt ve ai die beiden schmusten miteinander : hai người ău yếm nhau.

schmusen /[’Jmu:zan] (sw. V.; hat) (ugs.)/

(abwertend) nịnh nọt; nịnh hót; bợ đỡ; xun xoe;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schmusen /vi/

1. trỏ chuyên, kháo chuyên, tán gẫu, tán chuyên; 2. nịnh, xu nịnh, nịnh hót, nịnh nọt.