TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abhangen

buông thõng xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buông xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rủ xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sệ xuống.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy xuống khỏi móc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được tháo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được tách ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thoát khỏi ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoạn tuyệt với ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt hơn ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qua mặt ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gác điện thoại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngừng gọi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
abhängen

lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

treo óng nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trội hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt qúa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

treo một thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để lâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

treo lòng thòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

treo thõng xuống dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dốc xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phụ thuộc vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo điều kiện của

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị phụ thuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị lệ thuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đất trợ lọc diatomit

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

abhängen

Depend

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

abhängen

abhängen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

abhängig sein

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
abhangen

abhangen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

abhängen

dépendre

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich hangte das Bild ab

tôi lấy bức tranh xuống.

der Speisewagen wird in München abgehängt

toa tàu ăn sẽ được tháo ra ở München.

du denkst, du kannst mich abhängen, was?

em nghĩ rằng em có thề rời bỏ anh sao?

die Gegner [im Sport] abhän- gen

vượt hơn đối thủ (trong thể thao).

von jmdm./etw. abhängen

phụ thuộc vào ai/điều gì

etw. hängt vom Wetter ab

điều gì 'đó phụ thuộc vào thời tiết

seine Zukunft hing von dieser Entscheidung ab

tương lai của hắn phụ thuộc vào quyết định này, es hängt viel davon für mich ab: điều đó rất quan trọng đối với tôi.

viele Studenten hingen finanziell von ihren Eltern ab

nhiều sinh viên còn phụ thuộc vào bố me về tài chính.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

abhängen,abhängig sein

dépendre

abhängen, abhängig sein

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Abhängen

[DE] Abhängen

[EN] Depend

[VI] đất trợ lọc diatomit

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abhangen /(sw. V.; hat)/

lấy xuống khỏi móc (hay khỏi chỗ treo);

ich hangte das Bild ab : tôi lấy bức tranh xuống.

abhangen /(sw. V.; hat)/

được tháo ra; được tách ra (lösen);

der Speisewagen wird in München abgehängt : toa tàu ăn sẽ được tháo ra ở München.

abhangen /(sw. V.; hat)/

(từ lóng) thoát khỏi ai; đoạn tuyệt với ai;

du denkst, du kannst mich abhängen, was? : em nghĩ rằng em có thề rời bỏ anh sao?

abhangen /(sw. V.; hat)/

(ugs , bes Sport) vượt hơn ai; qua mặt ai;

die Gegner [im Sport] abhän- gen : vượt hơn đối thủ (trong thể thao).

abhangen /(sw. V.; hat)/

gác điện thoại; ngừng gọi;

abhängen /(st. V.; hat)/

treo một thời gian; để lâu (cho mềm hay bở);

abhängen /(st. V.; hat)/

(veraltet, selten) treo lòng thòng; treo thõng xuống dưới (herunterhängen);

abhängen /(st. V.; hat)/

(veraltet, selten) nghiêng; dốc xuống (abfallen);

abhängen /(st. V.; hat)/

phụ thuộc vào; theo điều kiện của;

von jmdm./etw. abhängen : phụ thuộc vào ai/điều gì etw. hängt vom Wetter ab : điều gì ' đó phụ thuộc vào thời tiết seine Zukunft hing von dieser Entscheidung ab : tương lai của hắn phụ thuộc vào quyết định này, es hängt viel davon für mich ab: điều đó rất quan trọng đối với tôi.

abhängen /(st. V.; hat)/

bị phụ thuộc; bị lệ thuộc [von + Dat: vào ai hay cái gì];

viele Studenten hingen finanziell von ihren Eltern ab : nhiều sinh viên còn phụ thuộc vào bố me về tài chính.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abhangen /vi/

buông thõng xuống, buông xuống, rủ xuống, sệ xuống.

abhängen /I vt/

1. lấy (từ móc áo); 2. cắt (toa); 3. treo óng nói; 4. trội hơn, vượt qúa, vượt hơn; II vi phụ thuộc vào (ai, cái gì)