Việt
lấy xuống khỏi móc
Đức
abhangen
ich hangte das Bild ab
tôi lấy bức tranh xuống.
abhangen /(sw. V.; hat)/
lấy xuống khỏi móc (hay khỏi chỗ treo);
tôi lấy bức tranh xuống. : ich hangte das Bild ab