TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thoát khỏi ai

thoát khỏi ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dứt bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoạn tuyệt với ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dút bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gạt bỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thoát khỏi ai

abwimmeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abhangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abwinuneln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du denkst, du kannst mich abhängen, was?

em nghĩ rằng em có thề rời bỏ anh sao?

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abwinuneln /vt/

thoát khỏi ai, dút bỏ, gạt bỏ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abwimmeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/

thoát khỏi ai; dứt bỏ (ai, cái gì);

abhangen /(sw. V.; hat)/

(từ lóng) thoát khỏi ai; đoạn tuyệt với ai;

em nghĩ rằng em có thề rời bỏ anh sao? : du denkst, du kannst mich abhängen, was?