Việt
thoát khỏi ai
dứt bỏ
đoạn tuyệt với ai
dút bỏ
gạt bỏ.
Đức
abwimmeln
abhangen
abwinuneln
du denkst, du kannst mich abhängen, was?
em nghĩ rằng em có thề rời bỏ anh sao?
abwinuneln /vt/
thoát khỏi ai, dút bỏ, gạt bỏ.
abwimmeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/
thoát khỏi ai; dứt bỏ (ai, cái gì);
abhangen /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) thoát khỏi ai; đoạn tuyệt với ai;
em nghĩ rằng em có thề rời bỏ anh sao? : du denkst, du kannst mich abhängen, was?