Việt
thoát khỏi ai
đoạn tuyệt với ai
Đức
abhangen
du denkst, du kannst mich abhängen, was?
em nghĩ rằng em có thề rời bỏ anh sao?
abhangen /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) thoát khỏi ai; đoạn tuyệt với ai;
em nghĩ rằng em có thề rời bỏ anh sao? : du denkst, du kannst mich abhängen, was?