TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

qua mặt ai

qua mặt ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
qua mặt ai

lừa ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qua mặt ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt hơn ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

qua mặt ai

Rang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
qua mặt ai

rasieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abhangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. beim Kartenspiel rasieren

lừa ai khi chai bài.

die Gegner [im Sport] abhän- gen

vượt hơn đối thủ (trong thể thao).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rang /und Würden kommen/

qua mặt ai;

rasieren /[ra'züran] (sw. V.; hat)/

(từ lóng) lừa ai; qua mặt ai;

lừa ai khi chai bài. : jmdn. beim Kartenspiel rasieren

abhangen /(sw. V.; hat)/

(ugs , bes Sport) vượt hơn ai; qua mặt ai;

vượt hơn đối thủ (trong thể thao). : die Gegner [im Sport] abhän- gen