Rang /und Würden kommen/
qua mặt ai;
rasieren /[ra'züran] (sw. V.; hat)/
(từ lóng) lừa ai;
qua mặt ai;
lừa ai khi chai bài. : jmdn. beim Kartenspiel rasieren
abhangen /(sw. V.; hat)/
(ugs , bes Sport) vượt hơn ai;
qua mặt ai;
vượt hơn đối thủ (trong thể thao). : die Gegner [im Sport] abhän- gen