TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rasieren

cạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạo râu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cạo mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cạo sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lừa ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qua mặt ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phá hủy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

san bằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rasieren

rasieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er warfrisch rasiert

anh ta vừa mái cạo râu.

jmdm. die Haare an den Beinen rasieren

cạo lông chân cho ai.

jmdn. beim Kartenspiel rasieren

lừa ai khi chai bài.

bei dem Bombenangriff wurden ganze Straßenzüge rasiert

toàn bộ các dãy nhà đã bị san bằng trong trận bom.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rasieren /[ra'züran] (sw. V.; hat)/

cạo râu; cạo mặt;

er warfrisch rasiert : anh ta vừa mái cạo râu.

rasieren /[ra'züran] (sw. V.; hat)/

cạo sạch (lông, tóc );

jmdm. die Haare an den Beinen rasieren : cạo lông chân cho ai.

rasieren /[ra'züran] (sw. V.; hat)/

(từ lóng) lừa ai; qua mặt ai;

jmdn. beim Kartenspiel rasieren : lừa ai khi chai bài.

rasieren /[ra'züran] (sw. V.; hat)/

(ugs ) phá hủy; san bằng;

bei dem Bombenangriff wurden ganze Straßenzüge rasiert : toàn bộ các dãy nhà đã bị san bằng trong trận bom.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rasieren /vt/

cạo;