barbieren /(sw. V.; hat) (veraltet, noch scherzh)/
cạo râu (rasieren);
hắn để cho người ta cạo râu mình một cách thích thú. : er ließ sich genussvoll barbieren
balbieren /[bal'bi:ran] (sw. V.; hat) (landsch.)/
cắt tóc;
cạo râu (barbieren);
rasieren /[ra'züran] (sw. V.; hat)/
cạo râu;
cạo mặt;
anh ta vừa mái cạo râu. : er warfrisch rasiert