TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cạo râu

cạo râu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt tóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cạo mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cạo râu

barbieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

balbieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rasieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ließ sich genussvoll barbieren

hắn để cho người ta cạo râu mình một cách thích thú.

er warfrisch rasiert

anh ta vừa mái cạo râu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

barbieren /(sw. V.; hat) (veraltet, noch scherzh)/

cạo râu (rasieren);

hắn để cho người ta cạo râu mình một cách thích thú. : er ließ sich genussvoll barbieren

balbieren /[bal'bi:ran] (sw. V.; hat) (landsch.)/

cắt tóc; cạo râu (barbieren);

rasieren /[ra'züran] (sw. V.; hat)/

cạo râu; cạo mặt;

anh ta vừa mái cạo râu. : er warfrisch rasiert