Việt
cạo râu
Đức
barbieren
er ließ sich genussvoll barbieren
hắn để cho người ta cạo râu mình một cách thích thú.
barbieren /(sw. V.; hat) (veraltet, noch scherzh)/
cạo râu (rasieren);
er ließ sich genussvoll barbieren : hắn để cho người ta cạo râu mình một cách thích thú.