TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gác điện thoại

gác điện thoại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gác máy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngừng gọi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết thúc cuộc gọi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gác điện thoại

auflegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abhangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einhangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er wollte noch etwas sagen, aber sie hatte schon aufgelegt

hắn định nói thêm điều gì đó nhưng cô ấy đã gác máy.

er hatte bereits den Hörer eingehängt

hắn đã gác máy rồi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auflegen /(sw. V.; hat)/

gác điện thoại; gác máy (để chấm dứt cuộc nói chuyện qua điện thoại);

hắn định nói thêm điều gì đó nhưng cô ấy đã gác máy. : er wollte noch etwas sagen, aber sie hatte schon aufgelegt

abhangen /(sw. V.; hat)/

gác điện thoại; ngừng gọi;

einhangen /(sw. V.; hat)/

gác điện thoại; kết thúc cuộc gọi;

hắn đã gác máy rồi. : er hatte bereits den Hörer eingehängt