einhangen /(sw. V.; hat)/
treo lên;
lắp lên móc;
lắp lên bản lề (đối với cửa);
einhangen /(sw. V.; hat)/
gác điện thoại;
kết thúc cuộc gọi;
er hatte bereits den Hörer eingehängt : hắn đã gác máy rồi.
einhangen /(sw. V.; hat)/
khoác tay ai;
sich bei jmdm. einhängen : khoác tay ai đi.