TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einhangen

treo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

treo lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắp lên móc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắp lên bản lề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gác điện thoại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết thúc cuộc gọi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoác tay ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
einhängen

đặt bản lề

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lồng bao bọc sách

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

einhängen

casing-in

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hinge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

case in

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

einhangen

einhangen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
einhängen

Einhängen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

einhängen

emboîtage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hatte bereits den Hörer eingehängt

hắn đã gác máy rồi.

sich bei jmdm. einhängen

khoác tay ai đi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einhängen /vt/XD/

[EN] hinge

[VI] đặt bản lề

einhängen /vt/IN/

[EN] case in

[VI] lồng bao bọc sách

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einhängen /TECH/

[DE] Einhängen

[EN] casing-in

[FR] emboîtage

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einhangen /(sw. V.; hat)/

treo lên; lắp lên móc; lắp lên bản lề (đối với cửa);

einhangen /(sw. V.; hat)/

gác điện thoại; kết thúc cuộc gọi;

er hatte bereits den Hörer eingehängt : hắn đã gác máy rồi.

einhangen /(sw. V.; hat)/

khoác tay ai;

sich bei jmdm. einhängen : khoác tay ai đi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einhangen /vt/

treo, lắp; (den Hörer) einhangen treo ổng nghe;