Việt
đặt bản lề
lồng bao bọc sách
Anh
casing-in
hinge
case in
Đức
Einhängen
Pháp
emboîtage
einhängen /vt/XD/
[EN] hinge
[VI] đặt bản lề
einhängen /vt/IN/
[EN] case in
[VI] lồng bao bọc sách
Einhängen /TECH/
[DE] Einhängen
[EN] casing-in
[FR] emboîtage